Logo CyberJutsu
Về chúng tôi
Học thử

10 Thuật Ngữ Quan Trọng Về An Toàn Thông Tin Mà Người Mới Cần Biết

Technical Writer
An toàn thông tin
10 Thuật Ngữ Quan Trọng Về An Toàn Thông Tin Mà Người Mới Cần Biết
Bài viết này sẽ giới thiệu 10 thuật ngữ quan trọng trong an toàn thông tin mà bất kỳ “newbie” nào cũng nên biết. Mỗi thuật ngữ được giải thích một cách đơn giản, dễ hiểu nhưng vẫn đầy đủ yếu tố kỹ thuật, kèm theo các ví von gần gũi để bạn dễ hình dung. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ của thế giới bảo mật!

1. Mã độc (Malware) – “Bệnh dịch” của máy tính

Mã độc (viết tắt của malicious software – phần mềm độc hại) là thuật ngữ chung chỉ tất cả các chương trình phần mềm được tạo ra với ý đồ xấu, nhằm xâm nhập, gây hại hoặc đánh cắp thông tin trên thiết bị hoặc hệ thống của bạn (Mã độc là gì? Cách phòng chống mã độc hiệu quả cho máy chủ). Nói cách khác, nếu máy tính của bạn như một ngôi nhà, thì malware chính là những “kẻ đột nhập” hoặc “sâu bọ” phá hoại ngôi nhà đó. Mã độc có thể lây lan và hoạt động âm thầm, gây ra nhiều hậu quả từ làm chậm hệ thống đến đánh cắp dữ liệu nhạy cảm.

Mã độc có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có cách thức tấn công riêng. Một số loại mã độc phổ biến bao gồm (Mã độc là gì? Cách phòng chống mã độc hiệu quả cho máy chủ):

  • Virus: Loại mã độc có khả năng tự nhân bản bằng cách đính kèm chính nó vào các tệp tin sạch khác, tương tự như virus sinh học lây nhiễm tế bào. Khi mở tệp bị nhiễm, virus kích hoạt và tiếp tục lây lan.
  • Worm (Sâu máy tính): Mã độc tự nhân bản nhưng không cần đính kèm vào tệp tin. Worm giống như một “sâu bọ” chui qua mạng, tự động lan truyền sang các máy khác thông qua lỗ hổng mạng.
  • Trojan (Trojan Horse – “Ngựa gỗ thành Troy”): Mã độc ngụy trang thành phần mềm hợp pháp hoặc hữu ích để đánh lừa người dùng cài đặt nó. Giống như truyền thuyết ngựa gỗ, kẻ tấn công giấu mã độc bên trong một chương trình tưởng chừng vô hại, để qua mặt “cổng thành” an ninh.
  • Spyware: Phần mềm gián điệp, lén lút thu thập thông tin người dùng và gửi về cho kẻ tấn công. Nó hoạt động âm thầm, như một “gián điệp” theo dõi mọi thao tác của bạn.
  • Ransomware: Mã độc tống tiền (sẽ được nói kỹ ở mục sau) chuyên mã hóa hoặc khóa dữ liệu của nạn nhân rồi đòi tiền chuộc để mở khóa.

Khi máy tính nhiễm mã độc, bạn có thể gặp các triệu chứng như máy chạy chậm bất thường, xuất hiện các chương trình lạ, hoặc bị đánh cắp thông tin cá nhân. Việc cài đặt phần mềm diệt virus và thường xuyên cập nhật hệ thống là cách phòng chống mã độc hiệu quả. Hãy tưởng tượng máy tính bạn có một “hệ miễn dịch số” – nếu bạn giữ nó khỏe mạnh và cảnh giác, “mầm bệnh” malware sẽ khó xâm nhập hơn.

2. Lừa đảo Phishing – “Mắc câu” trên không gian mạng

Phishing (tấn công giả mạo) là một hình thức tấn công mạng lừa đảo phổ biến, trong đó kẻ tấn công giả danh một thực thể hoặc tổ chức đáng tin cậy để đánh lừa nạn nhân cung cấp thông tin nhạy cảm của họ (Phishing là gì? Cách phòng chống tấn công Phishing hiệu quả). Thông thường, phishing diễn ra qua email giả mạo, tin nhắn hoặc trang web giả lập, nơi bạn bị dụ nhấp vào một liên kết độc hại hoặc điền thông tin cá nhân (như mật khẩu, số thẻ tín dụng). Thuật ngữ “phishing” xuất phát từ “fishing” (câu cá) – kẻ xấu sẽ tung ra “mồi nhử” (thông điệp giả mạo hấp dẫn) để “câu” người dùng mắc bẫy, tương tự như cá mắc lưỡi câu.

Ví dụ kinh điển của phishing là email giả danh ngân hàng thông báo "tài khoản của bạn có vấn đề, hãy đăng nhập để xác minh". Email này thường dẫn đến một website giả trông rất giống trang đăng nhập ngân hàng. Khi người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu, thông tin đó sẽ rơi vào tay kẻ lừa đảo. Một ví dụ khác là các tin nhắn SMS giả mạo (còn gọi là smishing) hoặc cuộc gọi điện thoại giả danh (voice phishing, vishing) từ cơ quan chức năng, công ty uy tín yêu cầu bạn cung cấp mã OTP hoặc thông tin cá nhân.

Làm sao để không “mắc câu”? Hãy luôn kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi, đường link trước khi nhấp và cảnh giác với những yêu cầu cung cấp thông tin nhạy cảm đột xuất. Tưởng tượng mỗi email/tin nhắn bạn nhận được như một con cá mời gọi – đừng vội cắn câu nếu chưa chắc đó là thức ăn thật hay chỉ là mồi giả!

3. Tường lửa (Firewall) – Tấm khiên bảo vệ mạng

Tường lửa là một cơ chế phòng thủ cho hệ thống mạng, hoạt động như một “tấm khiên” hoặc cánh cổng kiểm soát lưu lượng ra vào giữa mạng tin cậy (nội bộ) và mạng không tin cậy bên ngoài (như Internet) (What Is a Firewall? - Cisco). Hãy hình dung tường lửa như một nhân viên bảo vệ cổng của tòa nhà: nó sẽ cho phép những người được phép vào trong và chặn những kẻ đáng ngờ ở ngoài. Tương tự, firewall sẽ giám sátlọc các gói dữ liệu vào/ra, dựa trên các quy tắc bảo mật do quản trị viên thiết lập (What Is a Firewall? Definition and Types of Firewall - Fortinet).

Có hai loại tường lửa chính: tường lửa phần cứng (một thiết bị vật lý nằm giữa modem và mạng nội bộ, thường dùng cho doanh nghiệp) và tường lửa phần mềm (chạy trên từng máy tính hoặc máy chủ). Dù loại nào, chức năng chính của chúng vẫn là ngăn chặn truy cập trái phép và các luồng dữ liệu nguy hiểm. Ví dụ, nếu một máy tính trong mạng nội bộ bị mã độc tấn công và cố gửi dữ liệu ra ngoài, tường lửa có thể phát hiện hành vi bất thường và chặn lại.

Trong thực tế, tường lửa giống như bức tường ngăn lửa cháy lan giữa các khu vực – lửa (tấn công) bên ngoài sẽ bị chặn lại, không lan sang khu vực bên trong an toàn. Đối với người mới sử dụng máy tính, việc bật tường lửa có sẵn trên hệ điều hành và router gia đình là bước cơ bản để bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép từ bên ngoài.

4. Mã hóa (Encryption) – “Mật mã” bảo vệ dữ liệu

Mã hóa là quá trình biến đổi dữ liệu từ dạng thông thường (dễ đọc hiểu) sang dạng mật mã (khó đọc, thông tin bị xáo trộn) để chỉ những ai có khóa giải mã phù hợp mới đọc được nội dung đó (Cryptography Concepts - Fundamentals - E3Kit - Virgil Security). Nói một cách đơn giản, mã hóa giống như việc bạn viết một bức thư bằng ngôn ngữ bí mật – nếu không có “quyển giải mã” thì người khác nhặt được thư cũng không thể hiểu nội dung. Chỉ người nhận có khóa (mật khẩu hoặc phương thức giải mã) mới “giải mã” thư và đọc được.

Trong kỹ thuật, dữ liệu sau khi mã hóa được gọi là bản mã (ciphertext), còn dữ liệu ban đầu gọi là bản rõ (plaintext). Có hai loại mã hóa chính: mã hóa đối xứng (chỉ dùng một khóa bí mật chung cho cả việc mã hóa và giải mã, giống như một chìa khóa mở một ổ khóa) và mã hóa bất đối xứng (dùng cặp khóa: một khóa công khai để mã hóa và khóa riêng tư để giải mã, giống như ổ khóa mà ai cũng có thể khóa lại, nhưng chỉ chìa đặc biệt mới mở được). Dù phương pháp nào, mục đích cuối cùng vẫn là đảm bảo tính bí mật cho thông tin: dữ liệu được bảo vệ khỏi truy cập trái phép trong quá trình lưu trữ hoặc truyền đi.

Ví dụ quen thuộc của mã hóa trong đời sống là kết nối HTTPS khi bạn truy cập web an toàn: Trình duyệt sẽ hiển thị ổ khóa xanh, cho biết mọi dữ liệu bạn gửi (như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) đều đã được mã hóa trước khi truyền đi, ngăn chặn kẻ gian đọc trộm. Tương tự, các ứng dụng nhắn tin bảo mật (như Telegram, Signal, WhatsApp) sử dụng mã hóa đầu-cuối để chỉ người gửi và người nhận đọc được tin nhắn. Hãy tưởng tượng mã hóa như việc đặt thông tin vào một chiếc két sắt số – dù kẻ trộm có lấy được két, chúng cũng không mở được nếu không có mã khóa.

5. Lỗ hổng bảo mật (Vulnerability) – “Điểm yếu” của hệ thống

Lỗ hổng bảo mật là những điểm yếu hoặc sai sót trong thiết kế, triển khai hoặc cấu hình của một hệ thống thông tin (phần mềm, phần cứng, mạng, v.v.) mà kẻ tấn công có thể lợi dụng để xâm nhập hoặc gây thiệt hại (Understanding vulnerabilities - NCSC.GOV.UK). Nếu hình dung hệ thống của bạn như một thành trì, thì lỗ hổng chính là vết nứt trên tường thành hoặc cửa sổ quên đóng – kẻ địch chỉ chờ có vậy để đột nhập. Lỗ hổng có thể xuất phát từ lỗi lập trình, cấu hình sai, hoặc thậm chí do con người (như đặt mật khẩu quá dễ đoán).

Khi kẻ tấn công phát hiện ra lỗ hổng, việc lợi dụng điểm yếu đó để tấn công được gọi là “khai thác” lỗ hổng (exploit). Hiểu đơn giản, vulnerability là lỗ hổng, còn exploit là cách thức hay công cụ tận dụng lỗ hổng đó để xâm nhập. Ví dụ, một trang web có lỗ hổng cho phép chèn mã lệnh (SQL injection) thì hacker có thể sử dụng đoạn mã đặc biệt (exploit code) để đánh cắp dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Lỗ hổng giống như ổ khóa cửa bị hỏng, và exploit chính là cây chìa khóa lạ mà kẻ trộm dùng để mở ổ khóa đó (What Is a Vulnerability vs an Exploit? - FAQs - Intrust IT).

Để giảm thiểu lỗ hổng, các nhà phát triển và quản trị viên thường xuyên phát hành bản vá (patch) – những cập nhật phần mềm nhằm sửa lỗi và vá các điểm yếu. Do đó, cập nhật phần mềm thường xuyên là việc rất quan trọng đối với người dùng, giúp “bít kín” những lỗ hổng đã biết trước khi kẻ xấu kịp lợi dụng. Hãy luôn nghĩ rằng không có hệ thống nào an toàn tuyệt đối – nhiệm vụ của chúng ta là liên tục củng cố “thành trì” để kẻ địch khó tìm được sơ hở.

6. Mã độc tống tiền (Ransomware) – Khi dữ liệu bị “bắt cóc”

Ransomware là một biến thể nguy hiểm của mã độc, được thiết kế để ngăn người dùng truy cập vào thiết bị hoặc dữ liệu của chính họ – thường bằng cách mã hóa các tệp tin – và sau đó đòi tiền chuộc (ransom) để khôi phục truy cập (A guide to ransomware - NCSC.GOV.UK) (Ransomware là gì? Cách Phòng chống Mã Độc Tống Tiền - CyStack). Nói cách khác, ransomware giống như một tên tội phạm “bắt cóc” dữ liệu: nó “khóa” các tập tin quan trọng của bạn làm con tin và yêu cầu bạn trả tiền (thường bằng tiền điện tử) để “chuộc” lại. Ngay cả khi trả tiền, không có gì đảm bảo kẻ tấn công sẽ trao trả lại dữ liệu hoặc không cài mã độc khác vào hệ thống.

Khi bị nhiễm ransomware, bạn sẽ thấy một thông báo đòi tiền chuộc xuất hiện, thường kèm theo hướng dẫn trả tiền và lời đe dọa (như “Nếu không trả tiền trong 72 giờ, toàn bộ dữ liệu sẽ bị xóa”). Một số ransomware tai tiếng như WannaCry đã gây tê liệt hàng trăm nghìn máy tính trên thế giới vào năm 2017 bằng cách mã hóa dữ liệu người dùng và yêu cầu trả tiền bằng Bitcoin (Ransomware là gì? Cách Phòng chống Mã Độc Tống Tiền - CyStack). Điều đáng sợ là chỉ một cú nhấp chuột vào tập tin đính kèm độc hại hoặc một lỗ hổng chưa vá cũng có thể khiến bạn trở thành nạn nhân.

Cách phòng chống ransomware: luôn sao lưu dữ liệu quan trọng ở nơi an toàn (ví dụ: ổ cứng rời, dịch vụ cloud) và cập nhật phần mềm thường xuyên để tránh lỗ hổng. Đồng thời, cảnh giác với email và liên kết không rõ nguồn gốc – đừng “mở cửa” cho ransomware xâm nhập. Hãy hình dung ransomware như một ổ khóa “quái ác” tự gắn vào tủ hồ sơ của bạn và giữ chìa khóa: để không bao giờ rơi vào tình huống đó, tốt nhất là ngăn nó xâm nhập từ đầu và dự phòng chìa khóa (bản sao dữ liệu) ở chỗ khác.

7. Tấn công DDoS – “Bão” lưu lượng làm tê liệt dịch vụ

DDoS (Distributed Denial of Service – tấn công từ chối dịch vụ phân tán) là một loại tấn công mạng nhằm mục đích làm cho một máy chủ, dịch vụ hoặc mạng không thể phục vụ người dùng hợp pháp được nữa, bằng cách áp đảo nó với một lượng khổng lồ lưu lượng giả (We were under attack - Teknasyon Engineering). Hãy tưởng tượng bạn có một quán cafe nhỏ với 10 chỗ ngồi. Một ngày nọ, hàng trăm kẻ quấy rối ùa vào chiếm hết chỗ và gọi thật nhiều nước nhưng không uống – khách hàng thật không còn chỗ, nhân viên thì quá tải. Đó chính là cách DDoS hoạt động trên không gian mạng: kẻ tấn công dùng rất nhiều máy (thường là một mạng máy tính ma bị chúng điều khiển, gọi là botnet) gửi dồn dập yêu cầu giả mạo tới máy chủ mục tiêu.

Hậu quả là máy chủ hoặc mạng bị quá tải tài nguyên (CPU, băng thông mạng), dẫn đến chậm chạp hoặc sập hoàn toàn. Người dùng bình thường sẽ không thể truy cập dịch vụ – giống như khách hàng tốt phải đứng ngoài quán cafe đông nghịt kẻ phá rối. Đặc biệt, DDoS nguy hiểm ở chỗ lưu lượng tấn công đến từ nhiều nguồn phân tán trên khắp Internet, khiến việc ngăn chặn khó như “mò kim trong bể người” vậy.

Ví dụ, một trang web thương mại điện tử có thể bị tấn công DDoS trong đợt giảm giá, khiến khách hàng không truy cập mua sắm được và công ty đó bị thiệt hại doanh thu. Các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn thường do mạng botnet hàng chục nghìn máy tính thực hiện, điển hình như vụ Mirai botnet năm 2016 đã làm sập nhiều dịch vụ nổi tiếng. Để phòng thủ, các công ty sử dụng dịch vụ chống DDoS hoặc thiết lập cơ chế tự động phát hiện và lọc lưu lượng bất thường (như phân tán lưu lượng tấn công, dùng tường lửa ứng dụng web…).

Tóm lại, DDoS là kiểu tấn công “lấy thịt đè người” thuần túy: dùng số lượng áp đảo để làm nghẽn mục tiêu. Với người dùng cá nhân, bạn ít khi là mục tiêu DDoS trực tiếp, nhưng các dịch vụ bạn sử dụng (trò chơi trực tuyến, website ngân hàng, v.v.) có thể bị ảnh hưởng. Hiểu biết về DDoS giúp chúng ta ý thức được tầm quan trọng của các biện pháp cân bằng tải và hạ tầng mạng mạnh mẽ trong việc duy trì dịch vụ ổn định.

8. Xác thực hai yếu tố (2FA) – “Hai lớp khóa” cho tài khoản

Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - viết tắt 2FA) là một phương thức bảo mật yêu cầu người dùng phải cung cấp hai yếu tố xác thực khác nhau để chứng minh danh tính trước khi được truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống (Xác thực hai yếu tố (2FA) và đa yếu tố (MFA) là gì? - HPT Tech Store). Thay vì chỉ hỏi mật khẩu (yếu tố duy nhất, dễ bị lộ), hệ thống sẽ yêu cầu thêm một bước nữa – ví dụ: nhập mã OTP gửi qua điện thoại hoặc xác nhận vân tay. Việc này giống như bạn khóa cửa bằng hai ổ khóa: kẻ trộm phải mở được cả hai thì mới vào được nhà.

Trong bảo mật, các yếu tố xác thực thường chia thành ba nhóm: thứ bạn biết, thứ bạn cóthứ bạn là. 2FA kết hợp hai trong số ba nhóm này để tăng độ tin cậy:

  • Thứ bạn biết: ví dụ mật khẩu, mã PIN, câu hỏi bảo mật.
  • Thứ bạn có: ví dụ điện thoại nhận mã OTP, token thiết bị tạo mã xác thực, thẻ ATM.
  • Thứ bạn là: ví dụ sinh trắc học như vân tay, nhận diện khuôn mặt, mống mắt.

Một tình huống 2FA quen thuộc là khi bạn đăng nhập Gmail bằng mật khẩu (thứ bạn biết), sau đó Google gửi một mã xác minh 6 chữ số về điện thoại của bạn (thứ bạn có) để yêu cầu nhập tiếp. Chỉ khi nhập đúng mã, bạn mới vào được hộp thư. Như vậy, ngay cả khi mật khẩu bị lộ, kẻ gian cũng khó truy cập tài khoản nếu không có điện thoại của bạn. Nhiều dịch vụ ngân hàng trực tuyến cũng áp dụng 2FA: sau bước nhập mật khẩu là bước nhập mã OTP SMS hoặc sử dụng ứng dụng xác thực.

Đối với người mới tìm hiểu bảo mật, 2FA là khái niệm quan trọng cần nhớ vì nó là một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả nhất để bảo vệ tài khoản cá nhân. Hãy tưởng tượng tài khoản của bạn là một két sắt giá trị – sẽ an toàn hơn nhiều nếu két sắt đó cần hai chìa khóa mới mở được, đúng không nào?

9. Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) – “Đánh thuê” kiểm tra an ninh

Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing, thường gọi tắt Pentest) là quá trình mô phỏng một cuộc tấn công vào hệ thống máy tính hoặc mạng của bạn một cách có kiểm soát và được phép, nhằm đánh giá mức độ an toàn của hệ thống đó. Nói nôm na, đây là việc thuê người “hack thử” chính hệ thống của bạn – tất nhiên là hacker mũ trắng (có đạo đức) – để tìm ra những lỗ hổng bảo mật trước khi kẻ xấu thật sự phát hiện. Giống như việc bạn nhờ một chuyên gia đột nhập thử vào nhà mình để chỉ ra mọi điểm yếu (cửa sổ nào dễ cạy, ổ khóa nào dễ phá) rồi sau đó bạn sẽ gia cố chúng.

Trong quá trình pentest, chuyên gia sẽ sử dụng các kỹ thuật, công cụ tương tự như hacker thật: từ quét cổng, dò mật khẩu, tấn công web (SQLi, XSS), leo thang đặc quyền, v.v. Họ có thể được cung cấp một phần thông tin về hệ thống (white-box pentest), không có thông tin nào (black-box pentest), hoặc một phần (gray-box), tùy mục tiêu thử nghiệm. Kết quả cuối cùng của kiểm thử xâm nhập là một báo cáo chi tiết liệt kê các lỗ hổng đã tìm thấy, mức độ nghiêm trọng và khuyến nghị khắc phục.

Ví dụ, một công ty thương mại điện tử có thể thuê đội ngũ pentest kiểm tra website và mạng nội bộ. Pentester sẽ cố gắng “bẻ khóa” từ ngoài internet hoặc từ vai trò nhân viên nội bộ để xem dữ liệu khách hàng có bị truy cập trái phép được không. Sau khi thử nghiệm, công ty nhận được báo cáo và bắt đầu vá các lỗ hổng được tìm ra trước khi tin tặc thực sự khai thác. Quy trình này giống như kiểm tra sức khỏe định kỳ cho hệ thống – phát hiện bệnh và chữa bệnh kịp thời.

Đối với người học an toàn thông tin, pentest là một kỹ năng thú vị nhưng đòi hỏi kiến thức rộng. Nó kết hợp hiểu biết về hệ thống, mạng, lập trình và tư duy như hacker. Tuy nhiên, hiểu khái niệm pentest giúp newbie phân biệt giữa hacking hợp pháp (nhằm tăng cường bảo mật) và hacking độc hại. Hãy nhớ, một hệ thống an toàn là hệ thống được kiểm tra thường xuyên – tốt hơn là để “người tốt” phá còn hơn chờ “kẻ xấu” phá!

10. Kỹ nghệ xã hội (Social Engineering) – “Nghệ thuật” thao túng con người

Kỹ nghệ xã hội là thuật ngữ chỉ chiêu thức tấn công phi kỹ thuật, tập trung vào việc thao túng tâm lý con người để đạt được mục đích xâm nhập hoặc đánh cắp thông tin, thay vì tấn công vào lỗ hổng công nghệ (Social engineering (security) - Wikipedia). Nói cách khác, thay vì bẻ khóa mật khẩu bằng máy tính, kẻ tấn công sẽ “bẻ khóa tâm lý” của bạn – dụ dỗ bạn tự nguyện tiết lộ mật khẩu hoặc làm điều gì có lợi cho chúng. Đây thực sự là nghệ thuật lừa đảo dựa trên sự tin tưởng, sợ hãi, hoặc lòng tốt của nạn nhân.

Ví dụ phổ biến của kỹ nghệ xã hội chính là phishing đã đề cập – kẻ xấu giả danh người đáng tin để lấy thông tin. Ngoài ra, còn nhiều chiêu khác như: Pretexting – dựng lên một câu chuyện/lý do giả (ví dụ giả làm nhân viên IT yêu cầu bạn cung cấp mật khẩu để “sửa lỗi hệ thống”); Baiting – để một “mồi nhử” như USB chứa malware ở nơi công cộng nhằm thu hút nạn nhân tò mò nhặt và cắm vào máy; Tailgating – lợi dụng người khác để vào khu vực cấm (ví dụ bám theo nhân viên vào cửa an ninh mà không cần thẻ). Tất cả đều nhằm khai thác yếu tố con người – mắc xích yếu nhất trong chuỗi an ninh.

Tại sao kỹ nghệ xã hội nguy hiểm? Bởi vì dù bạn có hệ thống bảo mật hiện đại đến đâu, con người vận hành vẫn có thể mắc sai lầm. Một quản trị viên hệ thống có thể vô tình cung cấp thông tin nhạy cảm qua điện thoại nếu bị lừa khéo. Một nhân viên có thể nhấp vào đường link độc hại nếu tin đó là email công việc thật. Không phần mềm diệt virus nào ngăn được “virus lòng tin” này ngoài việc nâng cao nhận thức. Do đó, đào tạo nhân viên và người dùng về các thủ đoạn lừa đảo là biện pháp phòng thủ hiệu quả nhất.

Hãy nhớ câu nói trong giới an ninh mạng: “Tấn công kỹ nghệ xã hội đơn giản là hack bộ não con người.” Để không trở thành nạn nhân, luôn giữ tinh thần cảnh giác, kiểm chứng thông tin trước khi tin, và đừng để cảm xúc (lo sợ, tham lam, quý mến…) lấn át lý trí khi xử lý các yêu cầu bất thường. Kỹ nghệ xã hội lợi hại nhưng chúng ta hoàn toàn có thể đánh bại nó bằng nhận thức và sự tỉnh táo.

Kết luận: Trên đây là 10 thuật ngữ nền tảng trong lĩnh vực an toàn thông tin mà người mới học cần nắm vững. Từ những khái niệm về các mối đe dọa như malware, phishing, DDoS, ransomware, đến những biện pháp bảo vệ như firewall, encryption, 2FA, cũng như những khái niệm cốt lõi về lỗ hổng, pentest, kỹ nghệ xã hội. Hiểu rõ ý nghĩa và bản chất của những thuật ngữ này giống như việc trang bị cho mình một bản đồ kiến thức trước khi bước vào “trận địa” an ninh mạng.

An toàn thông tin đôi khi được ví như cuộc chiến giữa “giáo” và “thuẫn” – kẻ tấn công không ngừng nghĩ ra chiêu mới (giáo sắc hơn) và người phòng thủ liên tục cải tiến biện pháp bảo vệ (thuẫn chắn vững hơn). Việc bạn, với tư cách người mới, hiểu được 10 thuật ngữ trên sẽ giúp bạn sớm hòa nhập vào tư duy của lĩnh vực này: biết kẻ địch, hiểu vũ khí, và tự trang bị cho mình kiến thức để bảo vệ bản thân trong thế giới số. Hãy tiếp tục học hỏi, thực hành và luôn cập nhật, bởi an ninh mạng là hành trình học tập không ngừng. Chúc bạn may mắn trên con đường khám phá và làm chủ an toàn thông tin!

Albert Einstein

"Education is not the learning of facts,
but the training of the mind to think"


CÔNG TY CỔ PHẦN CYBER JUTSU

Số 3 Nguyễn Xuân Ôn, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

Mã số thuế: 0314377455

Hotline: 0906622416

Phản ánh chất lượng dịch vụ: 0906622416

Email liên hệ: contact@cyberjutsu.io

Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Mạnh Luật

Khóa học

Web Penetration Testing

Red Team - Exploit 101

1DAY ANALYSIS

Lộ trình học tập

Road Map

Tất cả khóa học

Cộng đồng

Blog

Videos

Cảm nhận học viên

Hall of Fame

Kiểm tra kiến thức

Liên hệ

Chính sách

Lớp học Live Online

Flipped Classroom

Chương trình giới thiệu

Xem tất cả chính sách

Copyright © 2025 CyberJutsu JSC. All Rights Reserved.